Có 2 kết quả:

气动噪声 qì dòng zào shēng ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄠˋ ㄕㄥ氣動噪聲 qì dòng zào shēng ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄠˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aerodynamic noise

Từ điển Trung-Anh

aerodynamic noise